Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
applaudisseur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
applaudisseur
gđ
Người
hay
vỗ tay
khen
(để nịnh);
người
vỗ tay
khen
lung tung
.
Tham khảo
sửa
"
applaudisseur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)