Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

appendiculaire

  1. (Sinh vật học) Xem appendice
  2. (Giải phẫu) Xem appendice
  3. (Point appendiculaire) Điểm ruột thừa.

Danh từ

sửa

appendiculaire

  1. (Số nhiều, động vật học) Lớp hải tiêu có đuôi.

Tham khảo

sửa