Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæ.pə.ˈli/

Danh từ

sửa

appellee /ˌæ.pə.ˈli/

  1. (Pháp lý) Bên bị, người bị cáo.

Tham khảo

sửa