apothecary
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈpɑː.θə.ˌkɛr.i/
Hoa Kỳ | [ə.ˈpɑː.θə.ˌkɛr.i] |
Danh từ
sửaapothecary /ə.ˈpɑː.θə.ˌkɛr.i/
Tham khảo
sửa- "apothecary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ə.ˈpɑː.θə.ˌkɛr.i] |
apothecary /ə.ˈpɑː.θə.ˌkɛr.i/