apodictique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.pɔ.dik.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | apodictique /a.pɔ.dik.tik/ |
apodictique /a.pɔ.dik.tik/ |
Giống cái | apodictique /a.pɔ.dik.tik/ |
apodictique /a.pɔ.dik.tik/ |
apodictique /a.pɔ.dik.tik/
- (Triết học) Tất yếu.
Tham khảo
sửa- "apodictique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)