Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
aplat
/a.pla/
aplats
/a.pla/

aplat /a.pla/

  1. Tính nhẵn lì (của tờ giấy).

Tham khảo

sửa