Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.pi.twa.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
apitoiement
/a.pi.twa.mɑ̃/
apitoiement
/a.pi.twa.mɑ̃/

apitoiement /a.pi.twa.mɑ̃/

  1. Sự động lòng thương.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa