apitoiement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.pi.twa.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
apitoiement /a.pi.twa.mɑ̃/ |
apitoiement /a.pi.twa.mɑ̃/ |
apitoiement gđ /a.pi.twa.mɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "apitoiement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)