Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈpɪ.kjə.lət/

Tính từ

sửa

apiculate /ə.ˈpɪ.kjə.lət/

  1. Nhọn đột ngột (lá).

Tham khảo

sửa