Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
apical
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈeɪ.pɪ.kəl/
Tính từ
sửa
apical
/ˈeɪ.pɪ.kəl/
(
Thuộc
) Đỉnh, (thuộc)
ngọn
.
Điểm
apec
.
Đặt ở
ngọn
, đặt ở đỉnh.
Tham khảo
sửa
"
apical
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)