Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
apeak
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈpik/
Tính từ
sửa
apeak
& phó từ
/ə.ˈpik/
(
Hàng hải
)
Thẳng
xuống,
thẳng
đứng.
oars
apeak
— mái chèo thẳng đứng
Tham khảo
sửa
"
apeak
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)