Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.pe.ʁɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
apéro
/a.pe.ʁɔ/
apéros
/a.pe.ʁɔ/

apéro /a.pe.ʁɔ/

  1. Xem apéritif
    Prendre l’apéro avec des copains — uống rượu khai vị với bạn bè

Tham khảo

sửa