Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
apéro
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.pe.ʁɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
apéro
/a.pe.ʁɔ/
apéros
/a.pe.ʁɔ/
apéro
gđ
/a.pe.ʁɔ/
Xem
apéritif
Prendre l’apéro avec des copains
— uống rượu khai vị với bạn bè
Tham khảo
sửa
"
apéro
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)