apéritif
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.pe.ʁi.tif/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | apéritif /a.pe.ʁi.tif/ |
apéritifs /a.pe.ʁi.tif/ |
Giống cái | apéritive /a.pe.ʁi.tiv/ |
apéritives /a.pe.ʁi.tiv/ |
apéritif /a.pe.ʁi.tif/
- Khai vị.
- Boisson apéritive — thức uống khai vị
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
apéritif /a.pe.ʁi.tif/ |
apéritifs /a.pe.ʁi.tif/ |
apéritif gđ /a.pe.ʁi.tif/
Tham khảo sửa
- "apéritif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)