antitoxine
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ti.tɔk.sin/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
antitoxine /ɑ̃.ti.tɔk.sin/ |
antitoxine /ɑ̃.ti.tɔk.sin/ |
antitoxine gc /ɑ̃.ti.tɔk.sin/
Tham khảo
sửa- "antitoxine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)