antithetically
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌæn.tə.ˈθɛ.tɪ.kəl.li/
Phó từ sửa
antithetically /ˌæn.tə.ˈθɛ.tɪ.kəl.li/
- Tương phản, đối lại.
Tham khảo sửa
- "antithetically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
antithetically /ˌæn.tə.ˈθɛ.tɪ.kəl.li/