antitétanique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ti.te.ta.nik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | antitétanique /ɑ̃.ti.te.ta.nik/ |
antitétaniques /ɑ̃.ti.te.ta.nik/ |
Giống cái | antitétanique /ɑ̃.ti.te.ta.nik/ |
antitétaniques /ɑ̃.ti.te.ta.nik/ |
antitétanique /ɑ̃.ti.te.ta.nik/
- (Y học) Chống uốn ván.
- Sérum antitétanique — huyết thanh chống uốn ván
Tham khảo
sửa- "antitétanique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)