Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæn.tə.ˈsɛp.tɪk/

Tính từ

sửa

antiseptic /ˌæn.tə.ˈsɛp.tɪk/

  1. Khử trùng.

Danh từ

sửa

antiseptic /ˌæn.tə.ˈsɛp.tɪk/

  1. Chất khử trùng.

Tham khảo

sửa