Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ..lɪst/

Danh từ

sửa

antiroyalist /ˌæn.ˌtɑɪ..lɪst/

  1. Người chống bảo hoàng.

Tính từ

sửa

antiroyalist /ˌæn.ˌtɑɪ..lɪst/

  1. Chống bảo hoàng.

Tham khảo

sửa