antirouille
Tiếng Pháp sửa
Tính từ sửa
antirouille kđ
- Chống gỉ.
- Peinture antirouille — sơn chống gỉ
Danh từ sửa
antirouille gđ
Tham khảo sửa
- "antirouille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
antirouille kđ
antirouille gđ