Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ.roʊ.ˈmæn.tɪk/

Danh từ sửa

antiromantic /ˌæn.ˌtɑɪ.roʊ.ˈmæn.tɪk/

  1. Người chống chủ nghĩa lãng mạn.

Tính từ sửa

antiromantic /ˌæn.ˌtɑɪ.roʊ.ˈmæn.tɪk/

  1. Chống lãng mạn.

Tham khảo sửa