Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ..ʃə.ˌnɛr.i/

Tính từ

sửa

antirevolutionary /ˌæn.ˌtɑɪ..ʃə.ˌnɛr.i/

  1. Phản cách mạng.

Danh từ

sửa

antirevolutionary /ˌæn.ˌtɑɪ..ʃə.ˌnɛr.i/

  1. Kẻ phản cách mạng.

Tham khảo

sửa