antiradar
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ti.ʁa.daʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | antiradar /ɑ̃.ti.ʁa.daʁ/ |
antiradar /ɑ̃.ti.ʁa.daʁ/ |
Giống cái | antiradar /ɑ̃.ti.ʁa.daʁ/ |
antiradar /ɑ̃.ti.ʁa.daʁ/ |
antiradar /ɑ̃.ti.ʁa.daʁ/
Tham khảo
sửa- "antiradar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)