Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ti.kɛʁ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít antiquaire
/ɑ̃.ti.kɛʁ/
antiquaires
/ɑ̃.ti.kɛʁ/
Số nhiều antiquaire
/ɑ̃.ti.kɛʁ/
antiquaires
/ɑ̃.ti.kɛʁ/

antiquaire /ɑ̃.ti.kɛʁ/

  1. Người bán đồ cổ.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhà khảo cổ học.

Tham khảo

sửa