Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæn.tə.fən/

Danh từ

sửa

antiphon /ˈæn.tə.fən/

  1. Bài thánh ca, bài tụng ca, hát theo lối hát đối.

Tham khảo

sửa