Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌæn.ti.ˈpæs.ˌtoʊ/

Danh từ sửa

antipasto /ˌæn.ti.ˈpæs.ˌtoʊ/(Số nhiều: antipastos)

  1. Món đồ nguội khai vị của ý.

Tham khảo sửa