Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈpɑːr.ti/

Tính từ

sửa

antiparty /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈpɑːr.ti/

  1. Chống đảng.

Tham khảo

sửa