Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæn.tɪ.ˈnoʊ.mi.ən/

Danh từ

sửa

antinomian /ˌæn.tɪ.ˈnoʊ.mi.ən/

  1. Ngườii chống đạo .

Tính từ

sửa

antinomian /ˌæn.tɪ.ˈnoʊ.mi.ən/

  1. Chống đạo .

Tham khảo

sửa