Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæn.ti.ˈɡlɑː.bjə.lən/

Danh từ

sửa

antiglobulin /ˌæn.ti.ˈɡlɑː.bjə.lən/

  1. Chất kháng globulin.

Tham khảo

sửa