Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
antigel
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.ti.ʒɛl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
antigel
/ɑ̃.ti.ʒɛl/
antigel
/ɑ̃.ti.ʒɛl/
antigel
gđ
/ɑ̃.ti.ʒɛl/
(
Kỹ thuật
)
Chất
chống đông
(đặc).
Tham khảo
sửa
"
antigel
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)