antidromic
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌæn.tɪ.ˈdrɑː.mɪk/
Tính từ sửa
antidromic /ˌæn.tɪ.ˈdrɑː.mɪk/
- (Sinh học) Ngược dòng, ngược chiều.
Tham khảo sửa
- "antidromic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
antidromic /ˌæn.tɪ.ˈdrɑː.mɪk/