Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
antidater
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.ti.da.te/
Ngoại động từ
sửa
antidater
ngoại động từ
/ɑ̃.ti.da.te/
Ghi
ngày tháng
lùi
lại (trước ngày tháng thật).
Trái nghĩa
sửa
Postdater
Tham khảo
sửa
"
antidater
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)