Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑ̃.ti.da.te/

Ngoại động từ sửa

antidater ngoại động từ /ɑ̃.ti.da.te/

  1. Ghi ngày tháng lùi lại (trước ngày tháng thật).

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa