anticlericalism
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæn.ti .ˈklɛr.ɪ.kə.ˌlɪ.zᵊm/
Danh từ
sửaanticlericalism /ˌæn.ti .ˈklɛr.ɪ.kə.ˌlɪ.zᵊm/
Tham khảo
sửa- "anticlericalism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
anticlericalism /ˌæn.ti .ˈklɛr.ɪ.kə.ˌlɪ.zᵊm/