Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ti.bʁu.jaʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực antibrouillard
/ɑ̃.ti.bʁu.jaʁ/
antibrouillard
/ɑ̃.ti.bʁu.jaʁ/
Giống cái antibrouillard
/ɑ̃.ti.bʁu.jaʁ/
antibrouillard
/ɑ̃.ti.bʁu.jaʁ/

antibrouillard /ɑ̃.ti.bʁu.jaʁ/

  1. Xuyên sương mù (đèn pha).

Tham khảo

sửa