Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌæŋ.ˈzɑɪ.ə.ti/

Danh từ

sửa

antianxiety /.ˌæŋ.ˈzɑɪ.ə.ti/

  1. Thuốc an thần.

Tham khảo

sửa