anti-sous-marin
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | anti-sous-marine /ɑ̃.ti.su.ma.ʁin/ |
anti-sous-marine /ɑ̃.ti.su.ma.ʁin/ |
Giống cái | anti-sous-marine /ɑ̃.ti.su.ma.ʁin/ |
anti-sous-marine /ɑ̃.ti.su.ma.ʁin/ |
anti-sous-marin
Tham khảo
sửa- "anti-sous-marin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)