anthropophage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃t.ʁɔ.pɔ.faʒ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | anthropophage /ɑ̃t.ʁɔ.pɔ.faʒ/ |
anthropophages /ɑ̃t.ʁɔ.pɔ.faʒ/ |
Giống cái | anthropophage /ɑ̃t.ʁɔ.pɔ.faʒ/ |
anthropophages /ɑ̃t.ʁɔ.pɔ.faʒ/ |
anthropophage /ɑ̃t.ʁɔ.pɔ.faʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | anthropophage /ɑ̃t.ʁɔ.pɔ.faʒ/ |
anthropophages /ɑ̃t.ʁɔ.pɔ.faʒ/ |
Số nhiều | anthropophage /ɑ̃t.ʁɔ.pɔ.faʒ/ |
anthropophages /ɑ̃t.ʁɔ.pɔ.faʒ/ |
anthropophage /ɑ̃t.ʁɔ.pɔ.faʒ/
Tham khảo
sửa- "anthropophage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)