Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌænt.θrə.ˈpɑː.mə.tri/

Danh từ

sửa

anthropometry /ˌænt.θrə.ˈpɑː.mə.tri/

  1. Phép đo người.

Tham khảo

sửa