Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /æn.ˈtɛ.nə/

Danh từ

sửa

antenna /æn.ˈtɛ.nə/

  1. Râu (của sâu bọ).
  2. Radiô anten.

Tham khảo

sửa