Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæn.tə.ˈsi.dᵊnt.li/

Phó từ

sửa

antecedently /ˌæn.tə.ˈsi.dᵊnt.li/

  1. Xem antecedent

Tham khảo

sửa