Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ante-post
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈæn.tɪ.ˌpoʊst/
Tính từ
sửa
ante-post
/ˈæn.tɪ.ˌpoʊst/
Đánh cá
trước
(trước khi số người chạy hoặc ngựa thi được niêm yết).
Tham khảo
sửa
"
ante-post
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)