Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
antall
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy (
Nynorsk
)
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
antall
antallet
Số nhiều
antall
antalla
,
antallene
antall
gđ
Số lượng
.
Antallet
trafikkulykker går nedover.
Et stort
antall
tilskuere var møtt opp.
Tham khảo
sửa
"
antall
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)