Tiếng Na Uy (Nynorsk)

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít antall antallet
Số nhiều antall antalla, antallene

antall

  1. Số lượng.
    Antallet trafikkulykker går nedover.
    Et stort antall tilskuere var møtt opp.

Tham khảo

sửa