Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈænt.sɜ.ːɜː/

Danh từ

sửa

answerer /ˈænt.sɜ.ːɜː/

  1. Người trả lời, người đáp lại.

Tham khảo

sửa