anstrengelse
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | anstrengelse | anstrengelsen |
Số nhiều | anstrengelser | anstrengelsene |
anstrengelse gđ
Tham khảo
sửa- "anstrengelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | anstrengelse | anstrengelsen |
Số nhiều | anstrengelser | anstrengelsene |
anstrengelse gđ