Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít anstrengelse anstrengelsen
Số nhiều anstrengelser anstrengelsene

anstrengelse

  1. Sự cố gắng, tận lực, gắn sức.
    Hun reiste seg med store anstrengelser.

Tham khảo

sửa