Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.nɔʁ.mal.mɑ̃/

Phó từ

sửa

anormalement /a.nɔʁ.mal.mɑ̃/

  1. Bất bình thường, khác thường.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa