Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
anonymous
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈnɑː.nə.məs/
Tính từ
sửa
anonymous
/ə.ˈnɑː.nə.məs/
Giấu tên
;
vô danh
;
nặc danh
.
to remain
anonymous
— giấu tên
an letter
— lá thư nặc danh
Tham khảo
sửa
"
anonymous
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)