Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌæ.nə.ˈnɪ.mə.ti/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

anonymity /ˌæ.nə.ˈnɪ.mə.ti/

  1. Tình trạng giấu tên; tình trạng nặc danh.
    to retain one's anonymity — giấu tên

Tham khảo sửa