anomal
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaanomal
- [sự; điều] dị thường.
Tham khảo
sửa- "anomal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaanomal
- Dị thường, nghịch thường.
- Maladie anomale — bệnh nghịch thường (không có diễn tiến như những bệnh khác cùng loại)
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "anomal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)