annullere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å annullere |
Hiện tại chỉ ngôi | annullerer |
Quá khứ | annullerte |
Động tính từ quá khứ | annullert |
Động tính từ hiện tại | — |
annullere
- Huỷ bỏ, làm vô hiệu lực.
- å annullere et mål i en fotballkamp
- å annullere en kontrakt
Tham khảo
sửa- "annullere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)