Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈnɔ.ɪiɳ.li/

Phó từ

sửa

annoyingly /ə.ˈnɔ.ɪiɳ.li/

  1. Xem annoying

Tham khảo

sửa