Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæ.nə.ˈvɜːs.ri/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

anniversary /ˌæ.nə.ˈvɜːs.ri/

  1. Ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm.
    anniversary of one's birth — kỷ niệm ngày sinh
    anniversary of someone's death — ngày giỗ của ai

Tham khảo

sửa