anniversaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ni.vɛʁ.sɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | anniversaire /a.ni.vɛʁ.sɛʁ/ |
anniversaires /a.ni.vɛʁ.sɛʁ/ |
Giống cái | anniversaire /a.ni.vɛʁ.sɛʁ/ |
anniversaires /a.ni.vɛʁ.sɛʁ/ |
anniversaire /a.ni.vɛʁ.sɛʁ/
- Kỷ niệm.
- Fête anniversaire — lễ kỷ niệm
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
anniversaire /a.ni.vɛʁ.sɛʁ/ |
anniversaires /a.ni.vɛʁ.sɛʁ/ |
anniversaire gđ /a.ni.vɛʁ.sɛʁ/
- Ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm.
- Anniversaire de la naissance — lễ kỷ niệm ngày sinh
- Anniversaire de la mort — ngày giỗ
- Le cinquantième anniversaire de leur mariage — lễ kỷ niệm lần thứ 50 ngày cưới của họ
Tham khảo
sửa- "anniversaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)